Có 2 kết quả:
闹笑话 nào xiào huà ㄋㄠˋ ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚˋ • 鬧笑話 nào xiào huà ㄋㄠˋ ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) made to look a fool
(2) a laughingstock
(2) a laughingstock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) made to look a fool
(2) a laughingstock
(2) a laughingstock
Bình luận 0